Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧种
Pinyin: jù zhǒng
Meanings: Thể loại kịch nghệ, loại hình sân khấu khác nhau., Types of theatrical genres; different forms of drama., ①我国民族戏曲的种类,如京剧、评剧、豫剧等。[例]戏剧艺术的种类,如话剧、戏曲、歌剧、舞剧等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 刂, 居, 中, 禾
Chinese meaning: ①我国民族戏曲的种类,如京剧、评剧、豫剧等。[例]戏剧艺术的种类,如话剧、戏曲、歌剧、舞剧等。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, phân loại các hình thức nghệ thuật sân khấu.
Example: 中国有很多传统剧种,如京剧、越剧等。
Example pinyin: zhōng guó yǒu hěn duō chuán tǒng jù zhǒng , rú jīng jù 、 yuè jù děng 。
Tiếng Việt: Trung Quốc có nhiều thể loại kịch nghệ truyền thống như Kinh kịch, Việt kịch, v.v.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thể loại kịch nghệ, loại hình sân khấu khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Types of theatrical genres; different forms of drama.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我国民族戏曲的种类,如京剧、评剧、豫剧等。戏剧艺术的种类,如话剧、戏曲、歌剧、舞剧等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!