Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 剧痛
Pinyin: jù tòng
Meanings: Cơn đau dữ dội, nhức nhối., Severe pain; excruciating pain., ①剧烈疼痛;非常疼。[例]我头剧痛难忍。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 刂, 居, 甬, 疒
Chinese meaning: ①剧烈疼痛;非常疼。[例]我头剧痛难忍。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mô tả cảm giác đau đớn ở mức độ cao.
Example: 受伤后,他感到一阵剧痛。
Example pinyin: shòu shāng hòu , tā gǎn dào yí zhèn jù tòng 。
Tiếng Việt: Sau khi bị thương, anh ấy cảm thấy một cơn đau dữ dội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơn đau dữ dội, nhức nhối.
Nghĩa phụ
English
Severe pain; excruciating pain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
剧烈疼痛;非常疼。我头剧痛难忍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!