Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剩馥残膏

Pinyin: shèng fù cán gāo

Meanings: Hương thơm và dầu mỡ còn sót lại, ám chỉ những thứ xa xỉ phẩm bị bỏ lại., Remnants of fragrance and ointments, referring to leftover luxury items., 女子妆后所剩的脂粉。指闺中之作。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 53

Radicals: 乘, 刂, 复, 香, 戋, 歹, 月, 高

Chinese meaning: 女子妆后所剩的脂粉。指闺中之作。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn chương cổ điển, mang sắc thái mỹ từ cao. Thường dùng để diễn đạt sự hoài niệm hoặc nỗi tiếc nuối.

Example: 这房间还留着一些剩馥残膏的气息。

Example pinyin: zhè fáng jiān hái liú zhe yì xiē shèng fù cán gāo de qì xī 。

Tiếng Việt: Trong căn phòng này vẫn còn lưu lại mùi hương của những thứ xa xỉ phẩm bị bỏ lại.

剩馥残膏
shèng fù cán gāo
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hương thơm và dầu mỡ còn sót lại, ám chỉ những thứ xa xỉ phẩm bị bỏ lại.

Remnants of fragrance and ointments, referring to leftover luxury items.

女子妆后所剩的脂粉。指闺中之作。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剩馥残膏 (shèng fù cán gāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung