Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 割让
Pinyin: gē ràng
Meanings: Nhường lại hoặc chuyển giao quyền sở hữu lãnh thổ, tài sản sau khi bị thất bại hoặc thỏa thuận., To cede or transfer ownership of territory or property after defeat or negotiation., ①从整体中分割出若干部分;割开。[例]不能把它与当时的环境割裂开来。[例]割裂州国,分王子弟。——三国魏·曹元首《六代论》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 刂, 害, 上, 讠
Chinese meaning: ①从整体中分割出若干部分;割开。[例]不能把它与当时的环境割裂开来。[例]割裂州国,分王子弟。——三国魏·曹元首《六代论》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử và chính trị.
Example: 根据条约,这片土地被割让给了邻国。
Example pinyin: gēn jù tiáo yuē , zhè piàn tǔ dì bèi gē ràng gěi le lín guó 。
Tiếng Việt: Theo hiệp ước, vùng đất này đã bị nhượng lại cho nước láng giềng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường lại hoặc chuyển giao quyền sở hữu lãnh thổ, tài sản sau khi bị thất bại hoặc thỏa thuận.
Nghĩa phụ
English
To cede or transfer ownership of territory or property after defeat or negotiation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从整体中分割出若干部分;割开。不能把它与当时的环境割裂开来。割裂州国,分王子弟。——三国魏·曹元首《六代论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!