Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 割须弃袍

Pinyin: gē xū qì páo

Meanings: Cắt râu bỏ áo – hành động hy sinh hình ảnh bản thân để đạt mục đích lớn hơn., Cutting the beard and abandoning the robe – sacrificing one’s image for a greater purpose., 割掉胡须,丢掉外袍。形容战败落魄的样子。[例]曹操割须弃袍”的事迹广为流传。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 刂, 害, 彡, 页, 廾, 𠫓, 包, 衤

Chinese meaning: 割掉胡须,丢掉外袍。形容战败落魄的样子。[例]曹操割须弃袍”的事迹广为流传。

Grammar: Động từ ghép miêu tả hành động liên tiếp và mang tính quyết liệt. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc kịch tính.

Example: 他为了逃命,不得不割须弃袍。

Example pinyin: tā wèi le táo mìng , bù dé bù gē xū qì páo 。

Tiếng Việt: Để thoát thân, ông ấy buộc phải cắt râu bỏ áo.

割须弃袍
gē xū qì páo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt râu bỏ áo – hành động hy sinh hình ảnh bản thân để đạt mục đích lớn hơn.

Cutting the beard and abandoning the robe – sacrificing one’s image for a greater purpose.

割掉胡须,丢掉外袍。形容战败落魄的样子。[例]曹操割须弃袍”的事迹广为流传。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...