Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 26821 đến 26850 của 28899 tổng từ

阒无人声
qù wú rén shēng
Không hề có tiếng người, cực kỳ yên lặng...
阒然
qù rán
Yên lặng đến lạ thường, không một tiếng ...
阒然无声
qù rán wú shēng
Im ắng hoàn toàn, không phát ra một âm t...
阔步高谈
kuò bù gāo tán
Bước đi mạnh mẽ và nói chuyện hào hứng, ...
阔论高谈
kuò lùn gāo tán
Nói chuyện hào hứng, bàn luận sôi nổi về...
què
Bài hát, khúc nhạc (thường dùng trong vă...
tián
Đông đúc, nhộn nhịp; tiếng ồn ào lớn do ...
niè
Một loại cột trụ hoặc phần nổi bật trên ...
Đóng lại, khép lại; cửa lớn hoặc toàn bộ...
quē
Cổng thành lầu gác, nơi quan trọng trong...
阖门
hé mén
Đóng cửa lại, khép kín cửa.
阖门百口
hé mén bǎi kǒu
Cả nhà trăm miệng, chỉ mọi người trong g...
阗咽
tián yàn
Chật ních, đông đúc và nhộn nhịp (dùng đ...
Cửa nhỏ hoặc cổng phụ, thường chỉ một lố...
阘懦
tà nuò
Nhút nhát, kém cỏi, thiếu năng lực.
阘茸
tà róng
Hỗn độn, lộn xộn, kém cỏi và không có tr...
阙一不可
quē yī bù kě
Thiếu một thứ cũng không được, tất cả đề...
阙如
quē rú
Thiếu sót, không đầy đủ, còn trống.
阙疑
quē yí
Giải đáp nghi ngờ, làm rõ điều chưa hiểu...
Tên một con suối hoặc dòng nước nhỏ (hiế...
è
Một loại địa danh hoặc cấu trúc liên qua...
防务
fáng wù
Công tác phòng thủ, quốc phòng.
防微杜渐
fáng wēi dù jiàn
Ngăn chặn từ những điều nhỏ nhặt để trán...
防微杜衅
fáng wēi dù xìn
Ngăn chặn từ đầu các mâu thuẫn nhỏ để tr...
防微虑远
fáng wēi lǜ yuǎn
Ngăn chặn điều nhỏ nhặt và suy nghĩ xa h...
防心摄行
fáng xīn shè xíng
Giữ tâm cẩn thận và kiểm soát hành vi.
防患未萌
fáng huàn wèi méng
Loại bỏ mối nguy trước khi chúng hình th...
防意如城
fáng yì rú chéng
Giữ ý chí kiên định như thành trì vững c...
防毒面具
fáng dú miàn jù
Mặt nạ chống độc dùng để bảo vệ đường hô...
防汛
fáng xùn
Phòng chống lũ lụt

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...