Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阉羊

Pinyin: yān yáng

Meanings: Cừu thiến, Castrated sheep, ①性成熟以前去势的公绵羊,常为几周龄和第二性征出现以前去势的公绵羊。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 奄, 门, 䒑, 丨, 二

Chinese meaning: ①性成熟以前去势的公绵羊,常为几周龄和第二性征出现以前去势的公绵羊。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chăn nuôi gia súc.

Example: 阉羊更容易长肉。

Example pinyin: yān yáng gèng róng yì cháng ròu 。

Tiếng Việt: Cừu thiến dễ dàng tăng cân hơn.

阉羊
yān yáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cừu thiến

Castrated sheep

性成熟以前去势的公绵羊,常为几周龄和第二性征出现以前去势的公绵羊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阉羊 (yān yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung