Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闾阎扑地
Pinyin: lǘ yán pū dì
Meanings: Nhà cửa san sát, chỉ sự đông đúc và thịnh vượng của khu dân cư., Houses are densely packed, indicating a bustling and prosperous residential area., 里巷遍地。形容房屋众多,市集繁华。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 吕, 门, 臽, 卜, 扌, 也, 土
Chinese meaning: 里巷遍地。形容房屋众多,市集繁华。
Grammar: Thành ngữ cổ để mô tả sự phát triển đô thị hoặc khu dân cư thịnh vượng.
Example: 这个城市闾阎扑地,人口众多。
Example pinyin: zhè ge chéng shì lǘ yán pū dì , rén kǒu zhòng duō 。
Tiếng Việt: Thành phố này nhà cửa san sát, dân cư đông đúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà cửa san sát, chỉ sự đông đúc và thịnh vượng của khu dân cư.
Nghĩa phụ
English
Houses are densely packed, indicating a bustling and prosperous residential area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
里巷遍地。形容房屋众多,市集繁华。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế