Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阇梨
Pinyin: dū lí
Meanings: Sư thầy, vị tăng sĩ trong Phật giáo, Buddhist monk, ①佛家语。梵语的音译。“阿阇梨”的略称,义为教育僧徒的轨范师,高僧,泛指僧。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 者, 门, 利, 木
Chinese meaning: ①佛家语。梵语的音译。“阿阇梨”的略称,义为教育僧徒的轨范师,高僧,泛指僧。
Grammar: Danh từ chỉ chức danh tôn giáo, chủ yếu xuất hiện trong văn hóa Phật giáo.
Example: 阇梨为信众讲解佛法。
Example pinyin: dū lí wèi xìn zhòng jiǎng jiě fó fǎ 。
Tiếng Việt: Sư thầy giảng giải Phật pháp cho các tín đồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sư thầy, vị tăng sĩ trong Phật giáo
Nghĩa phụ
English
Buddhist monk
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佛家语。梵语的音译。“阿阇梨”的略称,义为教育僧徒的轨范师,高僧,泛指僧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!