Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阑入
Pinyin: lán rù
Meanings: Đi vào không đúng chỗ, xâm nhập trái phép vào nơi không thuộc quyền hạn của mình., To enter improperly, to intrude into a place where one has no authority., ①擅自闯入。[例]阑入内地。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 柬, 门, 入
Chinese meaning: ①擅自闯入。[例]阑入内地。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp luật hoặc chính trị, mô tả hành vi vượt quá giới hạn quy định hoặc phạm luật do đi sai vào nơi cấm.
Example: 他因阑入禁区而被罚款。
Example pinyin: tā yīn lán rù jìn qū ér bèi fá kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta bị phạt vì xâm nhập vào khu vực cấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vào không đúng chỗ, xâm nhập trái phép vào nơi không thuộc quyền hạn của mình.
Nghĩa phụ
English
To enter improperly, to intrude into a place where one has no authority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
擅自闯入。阑入内地。——清·邵长蘅《青门剩稿》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!