Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阒无人声
Pinyin: qù wú rén shēng
Meanings: Không hề có tiếng người, cực kỳ yên lặng., No sound of human voices, utterly silent., 指静寂得没有一点人声。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 狊, 门, 一, 尢, 人, 士
Chinese meaning: 指静寂得没有一点人声。
Grammar: Thường xuất hiện trong các đoạn văn tả cảnh thiên nhiên hoặc những nơi vắng vẻ.
Example: 深夜的森林里阒无人声,只有风吹树叶的声音。
Example pinyin: shēn yè de sēn lín lǐ qù wú rén shēng , zhǐ yǒu fēng chuī shù yè de shēng yīn 。
Tiếng Việt: Trong rừng sâu ban đêm không hề có tiếng người, chỉ nghe thấy tiếng gió thổi qua lá cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hề có tiếng người, cực kỳ yên lặng.
Nghĩa phụ
English
No sound of human voices, utterly silent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指静寂得没有一点人声。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế