Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阒寂
Pinyin: qù jì
Meanings: Vắng lặng, yên tĩnh đến lạ thường., Extremely quiet and desolate., ①寂静。[例]阒寂的原野。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 狊, 门, 叔, 宀
Chinese meaning: ①寂静。[例]阒寂的原野。
Grammar: Có thể được sử dụng làm bổ ngữ cho câu hoặc đứng độc lập trong văn mô tả.
Example: 山谷中一片阒寂,仿佛时间都停止了。
Example pinyin: shān gǔ zhōng yí piàn qù jì , fǎng fú shí jiān dōu tíng zhǐ le 。
Tiếng Việt: Trong thung lũng im ắng đến lạ thường, dường như thời gian cũng ngừng trôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vắng lặng, yên tĩnh đến lạ thường.
Nghĩa phụ
English
Extremely quiet and desolate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
寂静。阒寂的原野
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!