Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阉宦

Pinyin: yān huàn

Meanings: Hoạn quan làm việc trong cung đình, Court eunuch, ①宦官。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 奄, 门, 宀, 臣

Chinese meaning: ①宦官。

Grammar: Danh từ, chỉ vai trò của hoạn quan trong cung đình cổ đại.

Example: 明朝时期的阉宦权力很大。

Example pinyin: míng cháo shí qī de yān huàn quán lì hěn dà 。

Tiếng Việt: Hoạn quan trong triều đại nhà Minh có quyền lực rất lớn.

阉宦
yān huàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoạn quan làm việc trong cung đình

Court eunuch

宦官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阉宦 (yān huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung