Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阑风伏雨

Pinyin: lán fēng fú yǔ

Meanings: Mưa gió kéo dài không dứt., Continuous wind and rain., 指夏秋之际的风雨。[又]亦泛指风雨不已。同阑风长雨”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 柬, 门, 㐅, 几, 亻, 犬, 一

Chinese meaning: 指夏秋之际的风雨。[又]亦泛指风雨不已。同阑风长雨”。

Grammar: Thường dùng để mô tả thời tiết xấu kéo dài. Đây là một cụm từ cố định trong văn học cổ.

Example: 这几天一直阑风伏雨,出行非常不便。

Example pinyin: zhè jǐ tiān yì zhí lán fēng fú yǔ , chū xíng fēi cháng bú biàn 。

Tiếng Việt: Mấy ngày nay mưa gió liên tục, đi lại rất bất tiện.

阑风伏雨
lán fēng fú yǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa gió kéo dài không dứt.

Continuous wind and rain.

指夏秋之际的风雨。[又]亦泛指风雨不已。同阑风长雨”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阑风伏雨 (lán fēng fú yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung