Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 871 đến 900 của 28899 tổng từ

不遇
bù yù
Không gặp may mắn, không được trọng dụng...
不遑
bù huáng
Không kịp, không có thời gian.
不遑启处
bù huáng qǐ chǔ
Không kịp mở miệng hay ngồi xuống, ám ch...
不配
bù pèi
Không xứng đáng.
丑剧
chǒu jù
Vở kịch hoặc sự kiện có tính chất xấu hổ...
丑史
chǒu shǐ
Những sự kiện, lịch sử đáng xấu hổ hoặc ...
丑声远播
chǒu shēng yuǎn bō
Tiếng xấu lan rộng, danh tiếng xấu được ...
丑态毕露
chǒu tài bì lù
Bộc lộ hoàn toàn những hành vi hoặc dáng...
丑类
chǒu lèi
Loài vật hoặc nhóm người có dáng vẻ xấu ...
丑类恶物
chǒu lèi è wù
Những loài vật hoặc thứ xấu xí và đáng g...
丑行
chǒu xíng
Hành vi xấu xa hoặc đáng xấu hổ.
丑诋
chǒu dǐ
Chê bai hoặc nói xấu một cách công khai ...
专业承包
zhuān yè chéng bāo
Thầu chuyên nghiệp, thầu chuyên ngành
专任
zhuān rèn
Bổ nhiệm riêng, chức vụ chuyên trách
专刊
zhuān kān
Số báo/sách chuyên đề
专名
zhuān míng
Tên riêng, tên gọi đặc biệt
专城
zhuān chéng
Thành phố đặc biệt, thành phố trọng điểm
专差
zhuān chāi
Người đưa thư/giao nhận đặc biệt
专心一志
zhuān xīn yī zhì
Một lòng một dạ, tập trung vào một mục t...
专心一意
zhuān xīn yī yì
Tập trung toàn bộ tinh thần vào một việc
专用
zhuān yòng
Dành riêng để sử dụng cho mục đích cụ th...
专科
zhuān kē
Trường cao đẳng, khóa học chuyên ngành
To lớn, vĩ đại (ít dùng trong tiếng Trun...
世俗之见
shì sú zhī jiàn
Quan điểm, ý kiến theo thói thường của x...
世兄
shì xiōng
Anh em trong đời, cách gọi tôn trọng đối...
世外桃源
shì wài táo yuán
Nguồn đào trong thế ngoại, nơi lý tưởng ...
世子
shì zǐ
Con trai của vua chúa hoặc người đứng đầ...
世家
shì jiā
Gia đình có nhiều đời nắm giữ địa vị cao...
世局
shì jú
Tình hình thế giới, tình trạng xã hội ho...
世异时移
shì yì shí yí
Thời thế thay đổi, mọi thứ đều biến chuy...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...