Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不遇
Pinyin: bù yù
Meanings: Không gặp may mắn, không được trọng dụng., Unfortunate, not being appreciated or recognized., ①不得志;不被赏识。[例]怀才不遇。*②没碰到。[例]可又有一说不遇艰难,不显好处。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 禺, 辶
Chinese meaning: ①不得志;不被赏识。[例]怀才不遇。*②没碰到。[例]可又有一说不遇艰难,不显好处。
Grammar: Thường dùng để thể hiện sự tiếc nuối cho tài năng bị lãng phí.
Example: 他一生怀才不遇。
Example pinyin: tā yì shēng huái cái bú yù 。
Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy tài năng nhưng không được trọng dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gặp may mắn, không được trọng dụng.
Nghĩa phụ
English
Unfortunate, not being appreciated or recognized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不得志;不被赏识。怀才不遇
没碰到。可又有一说不遇艰难,不显好处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!