Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世局
Pinyin: shì jú
Meanings: Tình hình thế giới, tình trạng xã hội hoặc chính trị ở một thời điểm nhất định., Global situation; state of society or politics at a certain time., ①世界局势;社会局势。[例]世局动荡。[例]注意世局的发展。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 世, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: ①世界局势;社会局势。[例]世局动荡。[例]注意世局的发展。
Grammar: Thường đi kèm với các tính từ miêu tả trạng thái, như 复杂 (phức tạp), 稳定 (ổn định).
Example: 当今的世局很复杂。
Example pinyin: dāng jīn de shì jú hěn fù zá 。
Tiếng Việt: Tình hình thế giới hiện nay rất phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình thế giới, tình trạng xã hội hoặc chính trị ở một thời điểm nhất định.
Nghĩa phụ
English
Global situation; state of society or politics at a certain time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
世界局势;社会局势。世局动荡。注意世局的发展
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!