Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丑剧
Pinyin: chǒu jù
Meanings: Vở kịch hoặc sự kiện có tính chất xấu hổ, đáng xấu hổ., A play or event that is shameful or embarrassing., ①指颇具戏剧色彩的丑行。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丑, 刂, 居
Chinese meaning: ①指颇具戏剧色彩的丑行。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những sự việc hoặc tình huống gây mất mặt.
Example: 这场政治丑剧让全国人民感到愤怒。
Example pinyin: zhè chǎng zhèng zhì chǒu jù ràng quán guó rén mín gǎn dào fèn nù 。
Tiếng Việt: Vở kịch chính trị đáng xấu hổ này khiến toàn dân tức giận.

📷 Vẻ đẹp và quái vật
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vở kịch hoặc sự kiện có tính chất xấu hổ, đáng xấu hổ.
Nghĩa phụ
English
A play or event that is shameful or embarrassing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指颇具戏剧色彩的丑行
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
