Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世兄
Pinyin: shì xiōng
Meanings: Anh em trong đời, cách gọi tôn trọng đối với con trai của bạn bè cha mẹ., Respectful term for the son of one’s parent's friend., ①旧时对有世交的同辈的称呼,也尊称有世交的晚辈。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 世, 儿, 口
Chinese meaning: ①旧时对有世交的同辈的称呼,也尊称有世交的晚辈。
Grammar: Dùng làm đại từ xưng hô lịch sự, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ xưa hoặc mang tính trang trọng.
Example: 这位是张叔叔的世兄。
Example pinyin: zhè wèi shì zhāng shū shu de shì xiōng 。
Tiếng Việt: Vị này là thế huynh của chú Trương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh em trong đời, cách gọi tôn trọng đối với con trai của bạn bè cha mẹ.
Nghĩa phụ
English
Respectful term for the son of one’s parent's friend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时对有世交的同辈的称呼,也尊称有世交的晚辈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!