Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丑诋

Pinyin: chǒu dǐ

Meanings: Chê bai hoặc nói xấu một cách công khai và ác ý., To publicly and maliciously criticize or slander., ①用难听的话毁谤。[例]房寰上疏丑诋(海瑞)——《明史·海瑞传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丑, 氐, 讠

Chinese meaning: ①用难听的话毁谤。[例]房寰上疏丑诋(海瑞)——《明史·海瑞传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị chỉ trích.

Example: 他被人当众丑诋。

Example pinyin: tā bèi rén dāng zhòng chǒu dǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta bị người khác chê bai công khai.

丑诋
chǒu dǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chê bai hoặc nói xấu một cách công khai và ác ý.

To publicly and maliciously criticize or slander.

用难听的话毁谤。房寰上疏丑诋(海瑞)——《明史·海瑞传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丑诋 (chǒu dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung