Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 23431 đến 23460 của 28922 tổng từ

计功补过
jì gōng bǔ guò
Tính công để bù đắp lỗi lầm.
计功谋利
jì gōng móu lì
Tính toán thành tích để mưu cầu lợi ích.
计功量罪
jì gōng liàng zuì
Xét công để định tội.
计勋行赏
jì xūn xíng shǎng
Tính công trạng để ban thưởng.
计合谋从
jì hé móu cóng
Cùng nhau bàn bạc để đưa ra kế hoạch.
计将安出
jì jiāng ān chū
Dự tính kế sách sắp tới sẽ ra sao.
计尽力穷
jì jìn lì qióng
Kế sách đã cạn kiệt, sức lực cũng hết.
计斗负才
jì dòu fù cái
Tài năng vượt trội nhưng bị đánh giá thấ...
计无付之
jì wú fù zhī
Không có kế hoạch khả thi để thực hiện.
计无复之
jì wú fù zhī
Không còn cách nào khác để tính toán thê...
计无所之
jì wú suǒ zhī
Không có kế hoạch rõ ràng để đi đâu hoặc...
计无所出
jì wú suǒ chū
Không có kế sách nào để thực hiện.
计无所施
jì wú suǒ shī
Không có cách nào để áp dụng kế hoạch.
计无由出
jì wú yóu chū
Không có cơ hội để thực hiện kế hoạch.
计无返顾
jì wú fǎn gù
Quyết tâm không thay đổi kế hoạch, không...
计日以俟
jì rì yǐ sì
Tính toán từng ngày để chờ đợi một kết q...
计深虑远
jì shēn lǜ yuǎn
Suy tính sâu sắc và chu đáo cho tương la...
计然之术
jì rán zhī shù
Chiến lược kinh doanh hoặc quản lý tài c...
计然之策
jì rán zhī cè
Kế sách thông minh và hiệu quả
计研心算
jì yán xīn suàn
Tính toán kỹ càng trong lòng, cân nhắc m...
计穷力尽
jì qióng lì jìn
Hết cách và kiệt sức, không còn phương á...
计穷力屈
jì qióng lì qū
Cạn kiệt mưu kế và sức mạnh
计穷力极
jì qióng lì jí
Hết kế hoạch và đạt đến giới hạn sức lực
计穷力竭
jì qióng lì jié
Hết kế sách và cạn kiệt sức lực.
计穷力诎
jì qióng lì qū
Hết cách và cạn sức. Ý nghĩa tương tự nh...
计穷势蹙
jì qióng shì cù
Hết kế sách và bị dồn vào thế bí.
计穷势迫
jì qióng shì pò
Kế sách đã cạn, tình thế bị áp lực
计穷智极
jì qióng zhì jí
Kế và trí đều đã tới cực điểm, không còn...
计穷智短
jì qióng zhì duǎn
Kế sách cạn kiệt, trí tuệ hạn hẹp
计穷虑尽
jì qióng lǜ jìn
Kế sách cạn kiệt, suy nghĩ cũng đã tới c...

Hiển thị 23431 đến 23460 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...