Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23431 đến 23460 của 28899 tổng từ

记过
jì guò
Ghi nhận lỗi, kỷ luật vì phạm lỗi.
记述
jì shù
Miêu tả chi tiết, tường thuật lại một sự...
xiōng
Tranh cãi, xung đột gay gắt.
fǎng
Ghé thăm, tìm kiếm, điều tra.
讲信修睦
jiǎng xìn xiū mù
Đề cao lòng tin và xây dựng sự hòa thuận...
讲古论今
jiǎng gǔ lùn jīn
Nói chuyện về quá khứ và hiện tại; bình ...
讲坛
jiǎng tán
Diễn đàn; nơi diễn thuyết, giảng dạy.
讲学
jiǎng xué
Giảng dạy học thuật, thường là các bài g...
讲文张字
jiǎng wén zhāng zì
Giải thích chi tiết từng chữ trong văn b...
讲是说非
jiǎng shì shuō fēi
Bàn luận đúng sai; tranh cãi vấn đề đạo ...
讲法
jiǎng fǎ
Cách giải thích; phương pháp giảng dạy.
讲课
jiǎng kè
Giảng bài, dạy học tại lớp học.
huì
Kiêng dè, tránh né (nhất là trong lời nó...
Chẳng lẽ, sao có thể (dùng để biểu thị s...
讷口少言
nè kǒu shǎo yán
Ăn nói chậm chạp, ít lời.
讷言敏行
nè yán mǐn xíng
Ít nói nhưng hành động nhanh nhẹn, hiệu ...
许亲
xǔ qīn
Hứa hôn, đính ước giữa hai gia đình.
许和
xǔ hé
Hứa hẹn hòa giải, làm hòa.
许婚
xǔ hūn
Hứa hôn, cam kết kết hôn.
许慎
Xǔ Shèn
Hứa Thận - học giả nổi tiếng Trung Quốc,...
许昌
Xǔ Chāng
Hứa Xương - thành phố thuộc tỉnh Hà Nam,...
许杰
Xǔ Jié
Hứa Kiệt - tên người.
许筠
Xǔ Yún
Hứa Quân - tên người.
许配
xǔ pèi
Gả con gái, gả vợ cho ai đó.
讹人
é rén
Lừa dối, lường gạt người khác.
讹以传讹
é yǐ chuán é
Lời đồn đại sai lan truyền thành sự thật...
讹以滋讹
é yǐ zī é
Sai sót chồng chất thêm sai sót.
讹传
é chuán
Truyền tin sai lệch, không chính xác.
讹夺
é duó
Cưỡng đoạt hoặc chiếm đoạt một cách bất ...
讹字
é zì
Chữ viết bị sai trong văn bản.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...