Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计勋行赏

Pinyin: jì xūn xíng shǎng

Meanings: Tính công trạng để ban thưởng., To award according to merit., 按功劳的大小给于奖赏。同计功行赏”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 十, 讠, 力, 员, 亍, 彳, 贝

Chinese meaning: 按功劳的大小给于奖赏。同计功行赏”。

Grammar: Là cụm từ chỉ hành động thưởng công, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.

Example: 皇帝对将军们计勋行赏以表彰他们的战功。

Example pinyin: huáng dì duì jiāng jūn men jì xūn xíng shǎng yǐ biǎo zhāng tā men de zhàn gōng 。

Tiếng Việt: Hoàng đế ban thưởng cho các tướng quân dựa trên công trạng chiến đấu của họ.

计勋行赏
jì xūn xíng shǎng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính công trạng để ban thưởng.

To award according to merit.

按功劳的大小给于奖赏。同计功行赏”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...