Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 计无复之

Pinyin: jì wú fù zhī

Meanings: Không còn cách nào khác để tính toán thêm., No further calculations or options are possible., 指再无别的办法可想,不得不这样。[出处]西汉·司马迁《史记·季布栾布列传论》“夫婢妾贱人感慨而自杀者,非能勇也,其计画无复之耳。”[例]从来际逆境者,其情不一,有~。——清·沈德潜《与张承夫书》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 十, 讠, 一, 尢, 夂, 日, 𠂉, 丶

Chinese meaning: 指再无别的办法可想,不得不这样。[出处]西汉·司马迁《史记·季布栾布列传论》“夫婢妾贱人感慨而自杀者,非能勇也,其计画无复之耳。”[例]从来际逆境者,其情不一,有~。——清·沈德潜《与张承夫书》。

Grammar: Thường sử dụng khi mọi phương án đều đã được xem xét và không còn lựa chọn nào khác.

Example: 事情到了这个地步,真是计无复之了。

Example pinyin: shì qíng dào le zhè ge dì bù , zhēn shì jì wú fù zhī le 。

Tiếng Việt: Chuyện đã đến nước này, thật sự không còn cách nào khác nữa.

计无复之
jì wú fù zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không còn cách nào khác để tính toán thêm.

No further calculations or options are possible.

指再无别的办法可想,不得不这样。[出处]西汉·司马迁《史记·季布栾布列传论》“夫婢妾贱人感慨而自杀者,非能勇也,其计画无复之耳。”[例]从来际逆境者,其情不一,有~。——清·沈德潜《与张承夫书》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...