Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计无返顾
Pinyin: jì wú fǎn gù
Meanings: Quyết tâm không thay đổi kế hoạch, không ngoảnh lại., Determined not to change plans or look back., 指不作回头、后退的打算。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 十, 讠, 一, 尢, 反, 辶, 厄, 页
Chinese meaning: 指不作回头、后退的打算。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự kiên trì hoặc cam kết mạnh mẽ.
Example: 既然选择了这条路,就只能计无返顾地走下去。
Example pinyin: jì rán xuǎn zé le zhè tiáo lù , jiù zhǐ néng jì wú fǎn gù dì zǒu xià qù 。
Tiếng Việt: Vì đã chọn con đường này, chỉ có thể kiên định bước tiếp mà không quay đầu lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết tâm không thay đổi kế hoạch, không ngoảnh lại.
Nghĩa phụ
English
Determined not to change plans or look back.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指不作回头、后退的打算。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế