Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计无由出
Pinyin: jì wú yóu chū
Meanings: Không có cơ hội để thực hiện kế hoạch., No opportunity to carry out a plan., 想不出什么办法。同计无所出”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 十, 讠, 一, 尢, 由, 凵, 屮
Chinese meaning: 想不出什么办法。同计无所出”。
Grammar: Thường dùng khi thiếu điều kiện hoặc hoàn cảnh thuận lợi.
Example: 由于条件限制,他计无由出。
Example pinyin: yóu yú tiáo jiàn xiàn zhì , tā jì wú yóu chū 。
Tiếng Việt: Do điều kiện hạn chế, anh ấy không có cơ hội để thực hiện kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có cơ hội để thực hiện kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
No opportunity to carry out a plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想不出什么办法。同计无所出”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế