Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计深虑远
Pinyin: jì shēn lǜ yuǎn
Meanings: Suy tính sâu sắc và chu đáo cho tương lai, To plan deeply and consider the long-term consequences., 计计谋;虑考虑。计谋想得很深远。[出处]汉·司马相如《喻巴蜀檄》“计深虑远,急国家之难,而乐尽人臣之首也。”[例]然而~,非见王师则未肯轻发。——宋·辛弃疾《美芹十论·详战》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 十, 讠, 氵, 罙, 心, 虍, 元, 辶
Chinese meaning: 计计谋;虑考虑。计谋想得很深远。[出处]汉·司马相如《喻巴蜀檄》“计深虑远,急国家之难,而乐尽人臣之首也。”[例]然而~,非见王师则未肯轻发。——宋·辛弃疾《美芹十论·详战》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ. Dùng để miêu tả khả năng lập kế hoạch và tầm nhìn xa của một người. Thường đứng sau chủ ngữ trong câu.
Example: 作为一个优秀的领导者,他总是计深虑远。
Example pinyin: zuò wéi yí gè yōu xiù de lǐng dǎo zhě , tā zǒng shì jì shēn lǜ yuǎn 。
Tiếng Việt: Là một nhà lãnh đạo xuất sắc, ông ấy luôn suy tính sâu xa và cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy tính sâu sắc và chu đáo cho tương lai
Nghĩa phụ
English
To plan deeply and consider the long-term consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计计谋;虑考虑。计谋想得很深远。[出处]汉·司马相如《喻巴蜀檄》“计深虑远,急国家之难,而乐尽人臣之首也。”[例]然而~,非见王师则未肯轻发。——宋·辛弃疾《美芹十论·详战》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế