Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 计日以俟
Pinyin: jì rì yǐ sì
Meanings: Tính toán từng ngày để chờ đợi một kết quả., Counting the days while waiting for an outcome., 数着日子等待。极言盼望之殷切。[出处]明·方孝孺《与邵真斋书》之六前者村仆还,承书约在月末相过,计日以俟,未遂一见,岂以雨故愆期邪?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 十, 讠, 日, 以, 亻, 矣
Chinese meaning: 数着日子等待。极言盼望之殷切。[出处]明·方孝孺《与邵真斋书》之六前者村仆还,承书约在月末相过,计日以俟,未遂一见,岂以雨故愆期邪?”
Grammar: Thường dùng để biểu đạt sự mong mỏi hoặc kỳ vọng cao.
Example: 他每天都计日以俟,希望早日听到好消息。
Example pinyin: tā měi tiān dōu jì rì yǐ sì , xī wàng zǎo rì tīng dào hǎo xiāo xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều tính từng ngày chờ đợi, hy vọng sớm nghe được tin tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính toán từng ngày để chờ đợi một kết quả.
Nghĩa phụ
English
Counting the days while waiting for an outcome.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
数着日子等待。极言盼望之殷切。[出处]明·方孝孺《与邵真斋书》之六前者村仆还,承书约在月末相过,计日以俟,未遂一见,岂以雨故愆期邪?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế