Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3691 đến 3720 của 28899 tổng từ

凌人
líng rén
Ép buộc, lấn áp người khác; tỏ ra kiêu c...
凌侮
líng wǔ
Lăng nhục, làm nhục người khác một cách ...
凌凙
líng xiàn
Đóng băng, giá lạnh làm cho mọi thứ bị đ...
凌压
líng yā
Áp bức, đè nén người khác một cách không...
凌夷
líng yí
Suy thoái, suy giảm; đặc biệt là nói về ...
凌弱暴寡
líng ruò bào guǎ
Bắt nạt kẻ yếu và làm hại người cô đơn/k...
凌杂米盐
líng zá mǐ yán
Rối ren, phức tạp như việc phân loại gạo...
凌汛
líng xùn
Hiện tượng nước sông dâng cao do băng ta...
凌波
líng bō
Sóng nước gợn nhẹ, thường dùng để mô tả ...
凌轹
líng lì
Đè nén, chèn ép, xâm phạm quyền lợi của ...
凌辱
líng rǔ
Lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục
减刑
jiǎn xíng
Giảm án phạt tù hoặc hình phạt nói chung...
zhǔn
Chuẩn xác, chính xác
凛凛
lǐn lǐn
Sợ hãi, rùng mình; cũng dùng để chỉ khí ...
lǐn
Lạnh lẽo, rét buốt (thường dùng để mô tả...
níng
Đông đặc, ngưng tụ; tập trung.
凝住
níng zhù
Đông cứng lại, ngưng đọng lại (ở trạng t...
凝冻
níng dòng
Đông đặc, đóng băng; hiện tượng đông đặc...
凝华
níng huá
Sự ngưng tụ (thường dùng trong ngữ cảnh ...
凝噎
níng yē
Cảm xúc nghẹn ngào, không nói nên lời.
凝定
níng dìng
Cố định, ổn định lại sau khi ngưng tụ.
凝寂
níng jì
Tĩnh lặng hoàn toàn, yên tĩnh đến mức nh...
凝注
níng zhù
Dồn sự chú ý hoặc ánh nhìn vào một điểm.
凝滞
níng zhì
Ngưng đọng, đình trệ, không lưu thông.
凝然
níng rán
Trạng thái im lìm, bất động.
凝眸
níng móu
Nhìn chăm chú bằng đôi mắt sáng.
凝睇
níng dì
Nhìn chăm chú, ngắm kỹ.
凝瞩
níng zhǔ
Nhìn chăm chú, tập trung quan sát.
凝瞩不转
níng zhǔ bù zhuǎn
Nhìn chăm chú mà không rời mắt.
凝神定气
níng shén dìng qì
Tĩnh tâm và kiểm soát hơi thở, thường dù...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...