Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凌云之志
Pinyin: líng yún zhī zhì
Meanings: Chí hướng lớn lao, khát vọng vươn tới đỉnh cao, Lofty aspirations or ambitions to reach great heights., 凌云高入云霄的志气。形容远大的志向。[出处]《汉书·扬雄传》“往时武帝好神仙,相如上《大人赋》欲以风帝,反缥缥有陵(凌)云之志。”[例]鲁编修飘飘有~。——清·吴敬梓《儒林外史》第十回。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 冫, 夌, 二, 厶, 丶, 士, 心
Chinese meaning: 凌云高入云霄的志气。形容远大的志向。[出处]《汉书·扬雄传》“往时武帝好神仙,相如上《大人赋》欲以风帝,反缥缥有陵(凌)云之志。”[例]鲁编修飘飘有~。——清·吴敬梓《儒林外史》第十回。
Grammar: Thành ngữ, thường nhấn mạnh vào ý chí, mục tiêu cao đẹp. Cấu trúc: N + 之 + N.
Example: 年轻人应该有凌云之志,不断努力追求梦想。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi yǒu líng yún zhī zhì , bú duàn nǔ lì zhuī qiú mèng xiǎng 。
Tiếng Việt: Người trẻ nên có khát vọng lớn lao, không ngừng cố gắng để theo đuổi ước mơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chí hướng lớn lao, khát vọng vươn tới đỉnh cao
Nghĩa phụ
English
Lofty aspirations or ambitions to reach great heights.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凌云高入云霄的志气。形容远大的志向。[出处]《汉书·扬雄传》“往时武帝好神仙,相如上《大人赋》欲以风帝,反缥缥有陵(凌)云之志。”[例]鲁编修飘飘有~。——清·吴敬梓《儒林外史》第十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế