Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 减刑

Pinyin: jiǎn xíng

Meanings: Giảm án phạt tù hoặc hình phạt nói chung., To reduce a prison sentence or punishment., ①依法减轻原判的刑罚。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 冫, 咸, 刂, 开

Chinese meaning: ①依法减轻原判的刑罚。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh pháp luật liên quan đến hình phạt tù.

Example: 由于表现良好,他获得了减刑的机会。

Example pinyin: yóu yú biǎo xiàn liáng hǎo , tā huò dé le jiǎn xíng de jī huì 。

Tiếng Việt: Do cải tạo tốt, anh ta đã được giảm án.

减刑
jiǎn xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm án phạt tù hoặc hình phạt nói chung.

To reduce a prison sentence or punishment.

依法减轻原判的刑罚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

减刑 (jiǎn xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung