Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凝冻
Pinyin: níng dòng
Meanings: Đông đặc, đóng băng; hiện tượng đông đặc., To freeze or solidification; the phenomenon of freezing., ①因冰冻而凝固。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 冫, 疑, 东
Chinese meaning: ①因冰冻而凝固。
Grammar: Có thể được sử dụng như động từ (mô tả quá trình đông đặc) hoặc danh từ (hiện tượng đông đặc). Thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thời tiết lạnh giá.
Example: 水管因低温而凝冻了。
Example pinyin: shuǐ guǎn yīn dī wēn ér níng dòng le 。
Tiếng Việt: Ống nước bị đóng băng vì nhiệt độ thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đông đặc, đóng băng; hiện tượng đông đặc.
Nghĩa phụ
English
To freeze or solidification; the phenomenon of freezing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因冰冻而凝固
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!