Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凌人

Pinyin: líng rén

Meanings: Ép buộc, lấn áp người khác; tỏ ra kiêu căng, coi thường người khác, To oppress or bully others; act arrogantly and look down on others., ①气势压人;气势逼人。[例]盛气凌人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 冫, 夌, 人

Chinese meaning: ①气势压人;气势逼人。[例]盛气凌人。

Grammar: Động từ, thường đi kèm tân ngữ là người bị áp bức hoặc trong các văn cảnh phê phán hành vi xấu.

Example: 他总是凌人,让人感到很不舒服。

Example pinyin: tā zǒng shì líng rén , ràng rén gǎn dào hěn bù shū fú 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn tỏ ra lấn áp người khác, khiến người ta cảm thấy rất khó chịu.

凌人
líng rén
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép buộc, lấn áp người khác; tỏ ra kiêu căng, coi thường người khác

To oppress or bully others; act arrogantly and look down on others.

气势压人;气势逼人。盛气凌人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凌人 (líng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung