Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凌汛
Pinyin: líng xùn
Meanings: Hiện tượng nước sông dâng cao do băng tan vào mùa xuân., The phenomenon of river water rising due to melting ice in spring., ①由于下段河道结冰或冰凌积成的冰坝阻塞河道,使河道不畅而引起河水上涨的现象。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 冫, 夌, 卂, 氵
Chinese meaning: ①由于下段河道结冰或冰凌积成的冰坝阻塞河道,使河道不畅而引起河水上涨的现象。
Grammar: Đây là danh từ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực thủy văn học để mô tả hiện tượng thiên nhiên.
Example: 每年春季都会发生凌汛。
Example pinyin: měi nián chūn jì dōu huì fā shēng líng xùn 。
Tiếng Việt: Mỗi mùa xuân đều xảy ra hiện tượng nước sông dâng cao vì băng tan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng nước sông dâng cao do băng tan vào mùa xuân.
Nghĩa phụ
English
The phenomenon of river water rising due to melting ice in spring.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于下段河道结冰或冰凌积成的冰坝阻塞河道,使河道不畅而引起河水上涨的现象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!