Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 28651 đến 28680 của 28899 tổng từ

黄泉之下
huáng quán zhī xià
Dưới âm phủ, nơi sâu thẳm của thế giới b...
黄疸
huáng dǎn
Bệnh vàng da (do rối loạn chức năng gan)...
黄癣
huáng xuǎn
Bệnh viêm da do nấm (thường gây ngứa và ...
黄皮刮廲
huáng pí guā liǔ
Tên gọi một loại quả thuộc họ cam quýt, ...
黄皮寡廲
huáng pí guǎ liǔ
Tên gọi một loại quả thuộc họ cam quýt, ...
黄盖
Huáng Gài
Hoàng Cái, nhân vật lịch sử thời Tam Quố...
黄童白叟
huáng tóng bái sǒu
Trẻ em tóc vàng và người già tóc bạc (bi...
黄童白颠
huáng tóng bái diān
Trẻ em tóc vàng và người già đầu bạc (kh...
黄童皓首
huáng tóng hào shǒu
Trẻ em tóc vàng và người già tóc bạc trắ...
黄道
huáng dào
Hoàng đạo, con đường của mặt trời di chu...
黄道吉日
huáng dào jí rì
Ngày tốt để tiến hành các sự kiện quan t...
黄金储备
huáng jīn chǔ bèi
Dự trữ vàng của quốc gia hay tổ chức tài...
黄金分割
huáng jīn fēn gē
Tỷ lệ vàng trong toán học và nghệ thuật.
黄金铸象
huáng jīn zhù xiàng
Đúc tượng bằng vàng (ám chỉ việc vinh da...
黄钟大吕
huáng zhōng dà lǚ
Ám chỉ âm nhạc trang nghiêm, cao quý hoặ...
黄钟毁弃
huáng zhōng huǐ qì
Chỉ việc lãng phí hoặc phá hủy những thứ...
黄钟瓦釜
huáng zhōng wǎ fǔ
So sánh giữa cái cao quý và cái tầm thườ...
黄钟长弃
huáng zhōng cháng qì
Chỉ việc bỏ quên hoặc lãng phí tài năng,...
黄锺毁弃
huáng zhōng huǐ qì
Ý nghĩa tương tự như '黄钟毁弃', nhấn mạnh v...
黄锺瓦缶
huáng zhōng wǎ fǒu
Ý nghĩa tương tự '黄钟瓦釜', so sánh giữa qu...
黄门驸马
huáng mén fù mǎ
Chỉ con rể của Hoàng đế trong lịch sử Tr...
黑夜
hēi yè
Đêm đen, màn đêm
黑户
hēi hù
Hộ khẩu bất hợp pháp, không có giấy tờ t...
黑手
hēi shǒu
Bàn tay đen (ẩn dụ cho thế lực xấu xa, n...
黑更半夜
hēi gēng bàn yè
Giữa đêm khuya, thời điểm rất muộn trong...
黑杀
hēi shā
Sát thủ bí ẩn hay sát hại trong bóng tối
黑枪
hēi qiāng
Súng lậu, súng không có giấy phép
黑漆一团
hēi qī yī tuán
Một mớ hỗn độn, không rõ ràng
黑漆寥光
hēi qī liáo guāng
Tối đen như mực, không chút ánh sáng
黑漆皮灯
hēi qī pí dēng
Đèn da đen (kiểu đèn cổ xưa)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...