Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 28651 đến 28680 của 28922 tổng từ

鹰派人物
yīng pài rén wù
Người thuộc phái diều hâu – những người ...
鹰犬
yīng quǎn
Đại bàng và chó săn – ám chỉ tay sai, kẻ...
鹿
Con hươu
Kì Lân (một loài thú thần thoại, biểu tư...
jūn
Loài nai nhỏ (hiếm gặp)
zhāng
Tên khác của con nai hoang dã
Men rượu
麦季
mài jì
Mùa thu hoạch lúa mì.
麦浪
mài làng
Sóng lúa mì (cánh đồng lúa mì trông như ...
麦秋
mài qiū
Mùa gặt lúa mì (vào mùa thu).
huī
Cờ lệnh (danh từ); vung, chỉ huy (động t...
黄冠草履
huáng guān cǎo lǚ
Mũ vàng và giày cỏ, chỉ người tu hành.
黄冠草服
huáng guān cǎo fú
Mũ vàng và áo cỏ, ám chỉ trang phục của ...
黄冠野服
huáng guān yě fú
Mũ vàng và áo dã chiến, tượng trưng cho ...
黄卷幼妇
huáng juàn yòu fù
Chỉ phụ nữ trẻ tuổi thích đọc sách (ám c...
黄卷青灯
huáng juàn qīng dēng
Sách giấy vàng và đèn dầu xanh, tượng tr...
黄发骀背
huáng fà tái bèi
Người già tóc vàng và lưng còng (tượng t...
黄发鲐背
huáng fà tái bèi
Tóc vàng và lưng cong như cá chép (ám ch...
黄口孺子
huáng kǒu rú zǐ
Trẻ nhỏ chưa hiểu chuyện đời (miệng còn ...
黄台之瓜
huáng tái zhī guā
Quả dưa trên giàn (ỉa chỉ sự vô vọng khi...
黄垆之痛
huáng lú zhī tòng
Nỗi đau trước quán rượu vàng (ám chỉ nỗi...
黄河水清
Huáng Hé shuǐ qīng
Nước sông Hoàng Hà trong xanh (ít khi xả...
黄泉
huáng quán
Âm phủ, thế giới bên kia (nơi linh hồn n...
黄泉之下
huáng quán zhī xià
Dưới âm phủ, nơi sâu thẳm của thế giới b...
黄疸
huáng dǎn
Bệnh vàng da (do rối loạn chức năng gan)...
黄癣
huáng xuǎn
Bệnh viêm da do nấm (thường gây ngứa và ...
黄皮刮廲
huáng pí guā liǔ
Tên gọi một loại quả thuộc họ cam quýt, ...
黄皮寡廲
huáng pí guǎ liǔ
Tên gọi một loại quả thuộc họ cam quýt, ...
黄盖
Huáng Gài
Hoàng Cái, nhân vật lịch sử thời Tam Quố...
黄童白叟
huáng tóng bái sǒu
Trẻ em tóc vàng và người già tóc bạc (bi...

Hiển thị 28651 đến 28680 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...