Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄发骀背

Pinyin: huáng fà tái bèi

Meanings: Người già tóc vàng và lưng còng (tượng trưng cho tuổi thọ)., Elderly person with yellow hair and a hunched back (symbolizing longevity)., 指长寿的老人。[又]亦泛指老年人。同黄发台背”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 八, 由, 龷, 发, 台, 马, 北, 月

Chinese meaning: 指长寿的老人。[又]亦泛指老年人。同黄发台背”。

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ người cao tuổi, mang ý nghĩa biểu tượng tích cực về tuổi thọ.

Example: 他已是黄发骀背的老人。

Example pinyin: tā yǐ shì huáng fā dài bèi de lǎo rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã là một người già tóc vàng và lưng còng.

黄发骀背
huáng fà tái bèi
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người già tóc vàng và lưng còng (tượng trưng cho tuổi thọ).

Elderly person with yellow hair and a hunched back (symbolizing longevity).

指长寿的老人。[又]亦泛指老年人。同黄发台背”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄发骀背 (huáng fà tái bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung