Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄垆之痛

Pinyin: huáng lú zhī tòng

Meanings: Nỗi đau trước quán rượu vàng (ám chỉ nỗi buồn mất bạn tri kỷ)., Pain before the Yellow Wine Shop (referring to sorrow over losing a close friend)., 垆放酒瓮的土墩子;黄垆黄公酒垆;痛悲痛。收集亡友的话。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·伤逝》“乘轺车经黄公酒垆下过,顾谓后车客曰‘吾昔与稽叔夜、阮嗣宗共酣饮于此垆,……自稽生夭,阮公亡以来,便为时所羁绁。今日视此虽近,邈若山河’”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 八, 由, 龷, 卢, 土, 丶, 甬, 疒

Chinese meaning: 垆放酒瓮的土墩子;黄垆黄公酒垆;痛悲痛。收集亡友的话。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·伤逝》“乘轺车经黄公酒垆下过,顾谓后车客曰‘吾昔与稽叔夜、阮嗣宗共酣饮于此垆,……自稽生夭,阮公亡以来,便为时所羁绁。今日视此虽近,邈若山河’”。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính hình ảnh cao, thường dùng trong văn chương hoặc câu chuyện bi thương.

Example: 他深感黄垆之痛。

Example pinyin: tā shēn gǎn huáng lú zhī tòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất đau lòng vì nỗi đau mất bạn thân.

黄垆之痛
huáng lú zhī tòng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi đau trước quán rượu vàng (ám chỉ nỗi buồn mất bạn tri kỷ).

Pain before the Yellow Wine Shop (referring to sorrow over losing a close friend).

垆放酒瓮的土墩子;黄垆黄公酒垆;痛悲痛。收集亡友的话。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·伤逝》“乘轺车经黄公酒垆下过,顾谓后车客曰‘吾昔与稽叔夜、阮嗣宗共酣饮于此垆,……自稽生夭,阮公亡以来,便为时所羁绁。今日视此虽近,邈若山河’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄垆之痛 (huáng lú zhī tòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung