Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄卷幼妇

Pinyin: huáng juàn yòu fù

Meanings: Chỉ phụ nữ trẻ tuổi thích đọc sách (ám chỉ vẻ đẹp trí tuệ)., Refers to young women who love reading (implying intellectual beauty)., 绝妙”二字的隐语。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·捷悟》“黄绢,色丝也,于字为绝。幼妇,少女也,于字为妙。外孙,女子也,于字为好。蒱臼,受辛也,于字为辞。所谓绝妙好辞也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 八, 由, 龷, 㔾, 龹, 力, 幺, 女, 彐

Chinese meaning: 绝妙”二字的隐语。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·捷悟》“黄绢,色丝也,于字为绝。幼妇,少女也,于字为妙。外孙,女子也,于字为好。蒱臼,受辛也,于字为辞。所谓绝妙好辞也。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường sử dụng trong văn chương cổ.

Example: 她虽是黄卷幼妇,却满腹经纶。

Example pinyin: tā suī shì huáng juàn yòu fù , què mǎn fù jīng lún 。

Tiếng Việt: Mặc dù là một cô gái trẻ yêu sách vở, nhưng cô ấy rất tài giỏi.

黄卷幼妇
huáng juàn yòu fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ phụ nữ trẻ tuổi thích đọc sách (ám chỉ vẻ đẹp trí tuệ).

Refers to young women who love reading (implying intellectual beauty).

绝妙”二字的隐语。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·捷悟》“黄绢,色丝也,于字为绝。幼妇,少女也,于字为妙。外孙,女子也,于字为好。蒱臼,受辛也,于字为辞。所谓绝妙好辞也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...