Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鹿

Pinyin:

Meanings: Con hươu, Deer, ①粗,陋。[合]鹿布(粗布);鹿车(用人力推拉的窄小车子)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: コ, 丨, 广, 比

Chinese meaning: ①粗,陋。[合]鹿布(粗布);鹿车(用人力推拉的窄小车子)。

Hán Việt reading: lộc

Grammar: Là danh từ chỉ động vật, thường dùng trong các văn cảnh liên quan đến thiên nhiên hoặc biểu tượng văn hóa.

Example: 森林里有许多鹿。

Example pinyin: sēn lín lǐ yǒu xǔ duō lù 。

Tiếng Việt: Trong rừng có rất nhiều hươu.

鹿
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con hươu

lộc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Deer

粗,陋。鹿布(粗布);鹿车(用人力推拉的窄小车子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鹿 (lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung