Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 黄卷青灯

Pinyin: huáng juàn qīng dēng

Meanings: Sách giấy vàng và đèn dầu xanh, tượng trưng cho cuộc sống thanh bần của người học trò thời xưa., Yellow scrolls and green lamps, symbolizing the austere life of ancient scholars., 黄卷古代书籍用黄低缮写,因指书籍;青灯油灯发青色的灯光,指油灯。灯光映照着书籍。形容深夜苦读,或修行学佛的孤寂生活。[出处]宋·陆游《剑南诗篇·客愁》“苍颜白发人衰境,黄卷青灯空心。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 八, 由, 龷, 㔾, 龹, 月, 龶, 丁, 火

Chinese meaning: 黄卷古代书籍用黄低缮写,因指书籍;青灯油灯发青色的灯光,指油灯。灯光映照着书籍。形容深夜苦读,或修行学佛的孤寂生活。[出处]宋·陆游《剑南诗篇·客愁》“苍颜白发人衰境,黄卷青灯空心。”

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính hình tượng cao và thường xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 他在黄卷青灯下苦读多年。

Example pinyin: tā zài huáng juàn qīng dēng xià kǔ dú duō nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhiều năm khổ công học tập dưới ánh đèn dầu xanh và sách giấy vàng.

黄卷青灯
huáng juàn qīng dēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách giấy vàng và đèn dầu xanh, tượng trưng cho cuộc sống thanh bần của người học trò thời xưa.

Yellow scrolls and green lamps, symbolizing the austere life of ancient scholars.

黄卷古代书籍用黄低缮写,因指书籍;青灯油灯发青色的灯光,指油灯。灯光映照着书籍。形容深夜苦读,或修行学佛的孤寂生活。[出处]宋·陆游《剑南诗篇·客愁》“苍颜白发人衰境,黄卷青灯空心。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

黄卷青灯 (huáng juàn qīng dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung