Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25711 đến 25740 của 28899 tổng từ

道殣相属
dào jìn xiāng shǔ
Người chết đói nằm la liệt trên đường, d...
道殣相望
dào jìn xiāng wàng
Người chết đói nằm la liệt khắp nơi, nhì...
道殣相枕
dào jìn xiāng zhěn
Người chết đói nằm chồng lên nhau, diễn ...
道统
dào tǒng
Truyền thống đạo đức hoặc tư tưởng của m...
道而不径
dào ér bù jìng
Đi theo con đường chính, không chọn lối ...
道藏
dào zàng
Kinh điển Đạo giáo, tập hợp các tác phẩm...
道行
dào héng
Khả năng tu luyện đạo đức và tâm linh ca...
道西说东
dào xī shuō dōng
Nói chuyện không đúng trọng tâm, nói lun...
道貌俨然
dào mào yǎn rán
Vẻ ngoài nghiêm trang, dáng vẻ đạo mạo g...
道貌凛然
dào mào lǐn rán
Vẻ mặt nghiêm nghị, uy nghiêm đáng kính.
道貌岸然
dào mào àn rán
Vẻ ngoài đạo mạo nhưng giả tạo, không ch...
道路以目
dào lù yǐ mù
Truyền đạt thông tin bằng ánh mắt trên đ...
道边苦李
dào biān kǔ lǐ
Quả mận đắng bên đường, ám chỉ điều gì đ...
道远日暮
dào yuǎn rì mù
Đường xa ngày tối, ám chỉ khó khăn chồng...
道远知骥
dào yuǎn zhī jì
Đường dài mới biết sức ngựa, ám chỉ thử ...
道长争短
dào zhǎng zhēng duǎn
Tranh luận hơn thua, so bì ngắn dài.
遗失
yíshī
Làm mất, thất lạc.
遗少
yí shào
Những người trẻ tuổi còn sót lại từ một ...
遗尿
yí niào
Hiện tượng đái dầm, không kiểm soát được...
遗形去貌
yí xíng qù mào
Bỏ qua hình thức bên ngoài, tập trung và...
遗形忘性
yí xíng wàng xìng
Quên đi bản thân, không để ý đến hình th...
遗形藏志
yí xíng cáng zhì
Giấu kín chí hướng, không bộc lộ ra ngoà...
遗德休烈
yí dé xiū liè
Công lao và đức hạnh còn lưu lại cho hậu...
遗德余烈
yí dé yú liè
Phần còn lại của đức hạnh và thành tựu s...
遗志
yí zhì
Chí hướng, nguyện vọng của người đã khuấ...
遗恨
yí hèn
Sự hối hận, tiếc nuối còn đọng lại sau k...
遗恨千古
yí hèn qiān gǔ
Nỗi hối hận kéo dài mãi mãi, không thể p...
遗恨终天
yí hèn zhōng tiān
Nỗi hối hận kéo dài đến cuối đời.
遗恩余烈
yí ēn yú liè
Ân huệ và công lao còn đọng lại sau khi ...
遗患
yí huàn
Mối lo hoặc nguy hại còn tồn tại do sai ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...