Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道貌凛然
Pinyin: dào mào lǐn rán
Meanings: Vẻ mặt nghiêm nghị, uy nghiêm đáng kính., Having an awe-inspiring and solemn appearance., 犹道貌岸然。指神态严肃,一本正经的样子。[出处]《敦煌变文集·维摩诘经讲经文》“光严整行之次,忽见维摩,道貌凛然,仪形垒落。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 53
Radicals: 辶, 首, 皃, 豸, 冫, 禀, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: 犹道貌岸然。指神态严肃,一本正经的样子。[出处]《敦煌变文集·维摩诘经讲经文》“光严整行之次,忽见维摩,道貌凛然,仪形垒落。”
Grammar: Từ này mang sắc thái tích cực, thường dùng để miêu tả những người có vẻ ngoài nghiêm túc, đáng kính.
Example: 这位老者道貌凛然,令人肃然起敬。
Example pinyin: zhè wèi lǎo zhě dào mào lǐn rán , lìng rén sù rán qǐ jìng 。
Tiếng Việt: Vị lão nhân này có vẻ mặt uy nghiêm, khiến người khác nể sợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ mặt nghiêm nghị, uy nghiêm đáng kính.
Nghĩa phụ
English
Having an awe-inspiring and solemn appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹道貌岸然。指神态严肃,一本正经的样子。[出处]《敦煌变文集·维摩诘经讲经文》“光严整行之次,忽见维摩,道貌凛然,仪形垒落。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế