Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 道微德薄

Pinyin: dào wēi dé bó

Meanings: Đạo đức suy vi, phẩm chất không cao, chỉ sự kém cỏi về đạo lý và nhân phẩm., Morality is declining, and virtue is weak; refers to a lack of moral principles and character., 道行和才能都很差。多作谦辞。[出处]《古今小说·月明和尚度柳翠》“贫僧道微德薄,不堪为师。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 56

Radicals: 辶, 首, 彳, 𢛳, 溥, 艹

Chinese meaning: 道行和才能都很差。多作谦辞。[出处]《古今小说·月明和尚度柳翠》“贫僧道微德薄,不堪为师。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái đạo đức và nhân phẩm của con người, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 现代社会有些人道微德薄,只顾自己利益。

Example pinyin: xiàn dài shè huì yǒu xiē rén dào wēi dé báo , zhǐ gù zì jǐ lì yì 。

Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, có những người đạo đức kém cỏi, chỉ biết nghĩ đến lợi ích cá nhân.

道微德薄
dào wēi dé bó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo đức suy vi, phẩm chất không cao, chỉ sự kém cỏi về đạo lý và nhân phẩm.

Morality is declining, and virtue is weak; refers to a lack of moral principles and character.

道行和才能都很差。多作谦辞。[出处]《古今小说·月明和尚度柳翠》“贫僧道微德薄,不堪为师。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

道微德薄 (dào wēi dé bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung