Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遐龄
Pinyin: xiá líng
Meanings: Tuổi thọ cao, tuổi già đáng kính., Advanced age, venerable old age., ①老年人高寿的敬语。[例]以知命为遐龄。——《魏书·常景传》。[例]君当致身高位,安享遐龄。——《醒世恒言》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 叚, 辶, 令, 齿
Chinese meaning: ①老年人高寿的敬语。[例]以知命为遐龄。——《魏书·常景传》。[例]君当致身高位,安享遐龄。——《醒世恒言》。
Grammar: Danh từ thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc cổ xưa để nói về tuổi thọ cao quý.
Example: 他已到遐龄,但依然精神矍铄。
Example pinyin: tā yǐ dào xiá líng , dàn yī rán jīng shén jué shuò 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã đến tuổi thọ cao nhưng vẫn minh mẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi thọ cao, tuổi già đáng kính.
Nghĩa phụ
English
Advanced age, venerable old age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老年人高寿的敬语。以知命为遐龄。——《魏书·常景传》。君当致身高位,安享遐龄。——《醒世恒言》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!