Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道统
Pinyin: dào tǒng
Meanings: Truyền thống đạo đức hoặc tư tưởng của một dòng tu nào đó, thường liên quan đến Nho giáo., The moral or ideological tradition of a particular school of thought, often related to Confucianism., ①宋、明理学家称儒家学术思想接受的系统。他们自认为是继承周公、孔子的道统的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 辶, 首, 充, 纟
Chinese meaning: ①宋、明理学家称儒家学术思想接受的系统。他们自认为是继承周公、孔子的道统的。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản triết học hoặc lịch sử.
Example: 儒家道统影响深远。
Example pinyin: rú jiā dào tǒng yǐng xiǎng shēn yuǎn 。
Tiếng Việt: Truyền thống đạo đức của Nho giáo có ảnh hưởng sâu rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền thống đạo đức hoặc tư tưởng của một dòng tu nào đó, thường liên quan đến Nho giáo.
Nghĩa phụ
English
The moral or ideological tradition of a particular school of thought, often related to Confucianism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宋、明理学家称儒家学术思想接受的系统。他们自认为是继承周公、孔子的道统的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!