Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 道头会尾
Pinyin: dào tóu huì wěi
Meanings: Hiểu đầu hiểu đuôi, nắm bắt toàn bộ câu chuyện hoặc vấn đề một cách rõ ràng., Understanding both beginning and end, grasping the whole story or issue clearly., 说个开头就知道结果。形容思维敏捷、悟性好。同道头知尾”。[出处]《五灯会元·芭蕉清禅师法嗣·承天辞确禅师》“问‘师唱谁家曲,宗风嗣阿谁?’师曰‘道头会尾,举意知心’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 辶, 首, 头, 云, 人, 尸, 毛
Chinese meaning: 说个开头就知道结果。形容思维敏捷、悟性好。同道头知尾”。[出处]《五灯会元·芭蕉清禅师法嗣·承天辞确禅师》“问‘师唱谁家曲,宗风嗣阿谁?’师曰‘道头会尾,举意知心’”。
Grammar: Thành ngữ dùng để diễn tả khả năng hiểu sâu sắc và toàn diện một vấn đề nào đó.
Example: 听完他的解释,我总算道头会尾了。
Example pinyin: tīng wán tā de jiě shì , wǒ zǒng suàn dào tóu huì wěi le 。
Tiếng Việt: Nghe xong lời giải thích của anh ấy, tôi cuối cùng cũng hiểu rõ từ đầu đến cuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu đầu hiểu đuôi, nắm bắt toàn bộ câu chuyện hoặc vấn đề một cách rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Understanding both beginning and end, grasping the whole story or issue clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说个开头就知道结果。形容思维敏捷、悟性好。同道头知尾”。[出处]《五灯会元·芭蕉清禅师法嗣·承天辞确禅师》“问‘师唱谁家曲,宗风嗣阿谁?’师曰‘道头会尾,举意知心’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế