Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 8461 đến 8490 của 28922 tổng từ

寡欲
guǎ yù
Ít ham muốn, thanh tịnh, giản dị.
寡母
guǎ mǔ
Mẹ góa, người mẹ mất chồng.
寡瘦
guǎ shòu
Gầy yếu, thiếu sức sống.
寡白
guǎ bái
Trắng nhạt, thiếu sắc tố.
寡薄
guǎ báo
Mỏng manh, yếu ớt, thiếu chiều sâu.
寡见少闻
guǎ jiàn shǎo wén
Hiếm thấy, ít nghe, không phổ biến.
寡见鲜闻
guǎ jiàn xiǎn wén
Rất hiếm khi gặp, ít khi nghe nói tới.
寡趣
guǎ qù
Nhạt nhẽo, thiếu thú vị.
寡闻
guǎ wén
Ít kiến thức, hiểu biết hạn chế.
寡闻少见
guǎ wén shǎo jiàn
Ít học hỏi, ít trải nghiệm, kiến thức hạ...
寡陋
guǎ lòu
Thiển cận, thiếu hiểu biết, tầm nhìn hạn...
寡鹄孤鸾
guǎ hú gū luán
Chim nhạn và chim loan đơn độc, ám chỉ p...
Giấc mơ, mơ mộng.
Tỉnh giấc, thức dậy từ giấc mơ.
寤寐
wù mèi
Khi tỉnh táo và khi ngủ, có nghĩa là mọi...
寤寐求之
wù mèi qiú zhī
Luôn khao khát đạt được điều gì đó cả kh...
liáo
Ít ỏi, thưa thớt; yên lặng, cô độc.
寥若晨星
liáo ruò chén xīng
Hiếm hoi như những vì sao buổi sáng, tức...
jiàn
Tên gọi cổ của một loại túi đựng đồ.
liáo
Nhà tranh, nhà tạm hoặc nơi làm việc khi...
jùn
Tên của một ngôi chùa cổ.
寰宇
huán yǔ
Khắp thế giới, vũ trụ.
寰球
huán qiú
Toàn cầu, trái đất.
Lời nói mơ, lời nói vô thức khi ngủ.
qīn
Gần gũi, thân thiết.
寸土
cùn tǔ
Mảnh đất nhỏ.
寸管
cùn guǎn
Ống nhỏ, thường dùng để chỉ bút lông (bi...
寸脉
cùn mài
Mạch ở cổ tay (trong y học cổ truyền Tru...
寸草
cùn cǎo
Cỏ ngắn, thường được sử dụng trong thành...
寸草不生
cùn cǎo bù shēng
Không có lấy một ngọn cỏ mọc lên, dùng đ...

Hiển thị 8461 đến 8490 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...