Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寸脉
Pinyin: cùn mài
Meanings: Mạch ở cổ tay (trong y học cổ truyền Trung Quốc)., The pulse at the wrist (in traditional Chinese medicine)., ①两手寸口脉动的一部分。由桡骨茎突尺侧缘的“关部”至腕关节横纹之间约一寸的脉动处,故名。参见“寸关尺”及“寸口”条。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 月, 永
Chinese meaning: ①两手寸口脉动的一部分。由桡骨茎突尺侧缘的“关部”至腕关节横纹之间约一寸的脉动处,故名。参见“寸关尺”及“寸口”条。
Grammar: Liên quan đến thuật ngữ y học cổ truyền, cụ thể về việc bắt mạch.
Example: 中医常常把脉来诊断疾病。
Example pinyin: zhōng yī cháng cháng bǎ mài lái zhěn duàn jí bìng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ Đông y thường bắt mạch để chẩn đoán bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạch ở cổ tay (trong y học cổ truyền Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
The pulse at the wrist (in traditional Chinese medicine).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两手寸口脉动的一部分。由桡骨茎突尺侧缘的“关部”至腕关节横纹之间约一寸的脉动处,故名。参见“寸关尺”及“寸口”条
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!