Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寸草
Pinyin: cùn cǎo
Meanings: Cỏ ngắn, thường được sử dụng trong thành ngữ để nói về lòng biết ơn sâu sắc đối với cha mẹ., Short grass; often used in idioms to express deep gratitude towards parents., ①小草。[例]吴人种菱,春辄芟除,不遗寸草。——《宋史·苏轼传》。*②尺草不留。*③比喻微小(多用于儿女自比于父母)。[例]谁言寸草心,报得三春晖。——孟郊《游子吟》。[例]寸草之心。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 早, 艹
Chinese meaning: ①小草。[例]吴人种菱,春辄芟除,不遗寸草。——《宋史·苏轼传》。*②尺草不留。*③比喻微小(多用于儿女自比于父母)。[例]谁言寸草心,报得三春晖。——孟郊《游子吟》。[例]寸草之心。
Grammar: Thường được sử dụng trong thơ ca và thành ngữ liên quan đến tình mẫu tử.
Example: 谁言寸草心,报得三春晖。
Example pinyin: shuí yán cùn cǎo xīn , bào dé sān chūn huī 。
Tiếng Việt: Ai nói rằng lòng báo đáp của cỏ non có thể đền đáp được ánh sáng mùa xuân ba tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cỏ ngắn, thường được sử dụng trong thành ngữ để nói về lòng biết ơn sâu sắc đối với cha mẹ.
Nghĩa phụ
English
Short grass; often used in idioms to express deep gratitude towards parents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小草。吴人种菱,春辄芟除,不遗寸草。——《宋史·苏轼传》
尺草不留
比喻微小(多用于儿女自比于父母)。谁言寸草心,报得三春晖。——孟郊《游子吟》。寸草之心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!