Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 寯
Pinyin: jùn
Meanings: Tên của một ngôi chùa cổ., The name of an ancient temple., ①积聚。*②俊杰,最有智慧才华的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①积聚。*②俊杰,最有智慧才华的人。
Hán Việt reading: tuấn
Grammar: Chủ yếu dùng trong tên riêng hoặc văn bản lịch sử.
Example: 参观寯寺。
Example pinyin: cān guān jùn sì 。
Tiếng Việt: Thăm quan chùa 寯.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của một ngôi chùa cổ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tuấn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The name of an ancient temple.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
积聚
俊杰,最有智慧才华的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!