Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 寡趣

Pinyin: guǎ qù

Meanings: Nhạt nhẽo, thiếu thú vị., Boring, lacking interest., ①缺乏趣味。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 丆, 且, 分, 宀, 取, 走

Chinese meaning: ①缺乏趣味。

Grammar: Được dùng để miêu tả sự vật hoặc trải nghiệm không hấp dẫn. Mang sắc thái tiêu cực.

Example: 这部电影情节寡趣。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng qíng jié guǎ qù 。

Tiếng Việt: Tình tiết bộ phim này rất nhạt nhẽo.

寡趣
guǎ qù
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhạt nhẽo, thiếu thú vị.

Boring, lacking interest.

缺乏趣味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...